Có 2 kết quả:
緩辦 huǎn bàn ㄏㄨㄢˇ ㄅㄢˋ • 缓办 huǎn bàn ㄏㄨㄢˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to postpone
(2) to delay
(2) to delay
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to postpone
(2) to delay
(2) to delay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0