Có 2 kết quả:

緩辦 huǎn bàn ㄏㄨㄢˇ ㄅㄢˋ缓办 huǎn bàn ㄏㄨㄢˇ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to postpone
(2) to delay

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to postpone
(2) to delay

Bình luận 0